Có 1 kết quả:
感激 gǎn jī ㄍㄢˇ ㄐㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cảm kích
Từ điển Trung-Anh
(1) to be grateful
(2) to appreciate
(3) thankful
(2) to appreciate
(3) thankful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0